Giới thiệu về ENDRESS+HAUSER Promag W 10:
Nhờ có sự chấp thuận quốc tế (ví dụ đối với nước uống), Promag W phục vụ rất nhiều ứng dụng. Nó có sẵn dưới dạng phiên bản nhỏ gọn hoặc từ xa. Với thiết kế phần cứng và phần mềm đơn giản, ENDRESS+HAUSER Promag W 10 đơn giản hóa từng bước trong vòng đời của nó từ kỹ thuật đến bảo trì với chất lượng Endress+Hauser thông thường. Công nghệ Heartbeat đảm bảo độ tin cậy của phép đo và xác minh tuân thủ. Nguyên lý đo hai chiều hầu như không phụ thuộc vào áp suất, mật độ, nhiệt độ và độ nhớt. Thích hợp cho các nhiệm vụ đo lường cơ bản như lượng nước thô.
Thông số kỹ thuật của ENDRESS+HAUSER Promag W 10:
Max. measurement error:
Volume flow (standard): ±0.5 % o.r. ± 1 mm/s (0.04 in/s)
Measuring range:
0.5 m3/h to 263000 m3/h (2.5gal/min to 1665 Mgal/d)
Medium temperature range:
Liner material hard rubber: 0 to +80 °C (+32 to +176 °F)
Liner material polyurethane: –20 to +50 °C (–4 to +122 °F)
Liner material PTFE: –20 to +90 °C (–4 to +194°F)
Max. process pressure:
PN 40, Class 300, 20K
Wetted materials:
Liner material hard rubber: 0 to +80 °C (+32 to +176 °F)
Liner material polyurethane: –20 to +50 °C (–4 to +122 °F)
Liner material PTFE: –20 to +90 °C (–4 to +160 °F)
Electrodes: 1.4435 (316L); Alloy C22, 2.4602 (UNS N06022)
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.