Các loại đồng hồ đo lưu lượng nước:
Có nhiều loại đồng hồ có thể đo được nước như đồng hồ cơ turbine, đồng hồ điện từ với môi chất dẫn điện, loại vortex và Variable area flowmeter, đối với các loại nước cất, nước tinh khiết thì chúng ta dùng loại turbine,
Hôm nay, mình sẽ giới thiệu cho các bạn loại đồng hồ thường dùng cho nước, nước sach, nước tinh khiết, nước sinh hoạt, thực phẩm và đồ uống, đó là đồng hồ đo lưu lượng nước dạng Turbine nhé
Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng nước dạng Turbine:
Chất lỏng đi vào đồng hồ trước tiên đi qua bộ nắn dòng vào để làm giảm mô hình dòng chảy rối của nó. Chất lỏng sau đó đi qua tuabin, làm cho tuabin quay với tốc độ tỷ lệ thuận với vận tốc chất lỏng. Khi mỗi cánh tuabin đi qua từ trường được tạo ra bởi bộ thu từ tính của đồng hồ đo, một xung điện áp xoay chiều sẽ được tạo ra. Các xung này cung cấp tần số đầu ra tỷ lệ thuận với lưu lượng thể tích.
Đồng hồ đo lưu lượng tuabin lỏng thuộc dòng LWGY được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong nước, dầu diesel, xăng và các hệ thống đo lường và điều khiển chất lỏng khác. Chúng hoạt động theo nguyên lý tuabin, tức là tốc độ quay của cánh quạt trong dòng chất lỏng được đo và chuyển đổi thành xung hoặc tín hiệu 4-20mA
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng nước dạng Turbine:
– Hệ thống thủy lực/bôi trơn
– Công nghiệp dầu khí
– Hệ thống thử nghiệm
– Nước cất
– Nước sạch
– Công nghiệp thực phẩm và đồ uống

-Accuracy:±1.0 of Rate;±0.5% of Rate
-Operating Temp.: -2O..,+6O℃
-Fluid Temp.: -2O…+ 15O℃
-Body Material: SS304; SS316
-Rotor Material: 2Cr13;CD4MCu
-Bearing Material: Tungsten Carbide
| Model | Suffix Code | Description | ||||||||||
| LWS- | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Sanitary Liquid Turbine Flowmeter | ||
| Diameter | XXX | Stand for diameter 004:DN4;100:DN100 |
||||||||||
| Converter Type | N1 | 24V DC;Pulse output;No display | ||||||||||
| N2 | 24V DC;Pulse output;No display;Ex | |||||||||||
| A | 24V DC;4-20mA output;No display;Ex | |||||||||||
| E1 | Battery power supply;No output;Ex;Digital display | |||||||||||
| E2 | 24V DC;2-wire 4-20mA output;Ex;Digital display | |||||||||||
| E3 | 24V DC;Pulse output;Ex;Digital display | |||||||||||
| E4 | 24V DC;0-20mA output;Ex;Digital display | |||||||||||
| E5 | 24V DC;3-wire 4-20mA/Pulse output;Ex;Digital display | |||||||||||
| G | 110V-240V AC;4-20mA output;Ex;Digital display | |||||||||||
| FE | Fluidwell E series converter(Refer to page 23) | |||||||||||
| FF | Fluidwell F series converter(Refer to page 24) | |||||||||||
| Notice: | 1)Modbus RS485 is optional for E2,E3,E4,E5 and “E”type | |||||||||||
| 2)Dual Power(24V DC+Battery)is optional for E2,E3,E4,E5 and G | ||||||||||||
| Accuracy | 10 | ±1.0% of rate | ||||||||||
| 5 | ±0.5% of rate | |||||||||||
| Flow Range | S | Standard Range | ||||||||||
| E | Extended Range | |||||||||||
| Body Material | S4 | SS304 | ||||||||||
| Rotor Material | Cr | 2Cr13 | ||||||||||
| CD | CD4MCu | |||||||||||
| Explosion Proof | BT | Exd II BT6 | ||||||||||
| NA | None | |||||||||||
| Connection | TRC | Tri-clamp for sanitary connection | ||||||||||
| Temperature Rating | T1 | -20…+80℃ | ||||||||||
| T2 | -20…+120℃ | |||||||||||
| T3 | -20…+150℃ | |||||||||||
Mua đồng hồ đo lưu lượng nước thải ở đâu là uy tín?
- Thành Nguyễn hiện là đại lý ủy quyền của hãng Singapore Metertalk, New-Flow Taiwan tại Việt Nam chuyên về mảng đo lường lưu lượng nước, ngoài ra chúng tôi là nhà nhập khẩu các hãng lớn đến từ USA, EU / G7, Japan như Rosemount / Emerson, Endress Hauser, Yokogawa về đồng hồ đo lưu lượng,
- Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
- Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
- Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.