Giới thiệu về Van cầu KITZ:
Van cầu KITZ (KITZ Globe Valve) là một trong những loại van được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển dòng chảy của chất lỏng và khí. Van cầu được thiết kế để điều chỉnh, giảm lưu lượng, hoặc tắt hoàn toàn dòng chảy trong các hệ thống ống dẫn. KITZ, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, cung cấp van cầu chất lượng cao với nhiều lựa chọn về vật liệu và kích thước, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng.
1. Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động của van cầu KITZ
Van cầu KITZ có cấu trúc gồm 3 thành phần chính: thân van, nắp van và đĩa van. Nguyên lý hoạt động của van cầu dựa trên sự di chuyển của đĩa van lên hoặc xuống, kiểm soát dòng chảy thông qua thân van.
- Thân van (Body): Phần chính của van, nơi tiếp xúc với dòng chất lỏng.
- Nắp van (Bonnet): Nắp đậy bảo vệ các bộ phận bên trong van và giúp giữ đĩa van đúng vị trí.
- Đĩa van (Disc): Phần điều chỉnh dòng chảy, di chuyển lên xuống để mở hoặc đóng van.
- Trục van (Stem): Kết nối tay quay hoặc bộ điều khiển với đĩa van để điều khiển đóng mở.
2. Loại van cầu KITZ phổ biến
- Van cầu thẳng (Straight Pattern Globe Valve): Thiết kế thân thẳng, thích hợp cho dòng chảy liên tục và yêu cầu tổn thất áp suất thấp.
- Van cầu chữ Z (Z-pattern Globe Valve): Dòng chảy bên trong thân van theo hình chữ Z, giúp điều chỉnh lưu lượng hiệu quả.
- Van cầu chữ Y (Y-pattern Globe Valve): Van cầu chữ Y có góc nghiêng giữa thân và đĩa, giảm thiểu tổn thất áp suất và thích hợp cho các hệ thống có lưu lượng lớn.
3. Thông số kỹ thuật của van cầu KITZ
Kích cỡ (Size):
- Kích cỡ phổ biến từ DN15 (1/2 inch) đến DN300 (12 inch) hoặc lớn hơn, tùy thuộc vào nhu cầu của hệ thống.
Áp suất làm việc (Pressure Rating):
- PN16, PN25, PN40 (áp suất 16 bar, 25 bar, 40 bar).
- Class 150, Class 300, Class 600 theo tiêu chuẩn ASME/ANSI.
Nhiệt độ làm việc (Temperature Range):
- -20°C đến +400°C, tùy thuộc vào vật liệu của thân và đĩa van.
- Với van cầu làm từ thép không gỉ, nhiệt độ có thể lên đến +600°C.
Vật liệu chế tạo (Materials):
- Thép không gỉ (Stainless Steel): Sử dụng trong các môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Inox 304, Inox 316: Khả năng chống ăn mòn tốt, sử dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
- Thép carbon (Carbon Steel): Phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và năng lượng.
- Gang (Cast Iron): Dùng trong các hệ thống nước, nhiệt độ thấp và áp suất vừa phải.
Kiểu kết nối (End Connection):
- Ren (Threaded): Dùng cho các van cầu kích thước nhỏ trong các hệ thống nhỏ gọn.
- Mặt bích (Flanged): Kết nối với mặt bích tiêu chuẩn ANSI, JIS hoặc DIN, phù hợp với các hệ thống lớn.
- Nối hàn (Welded): Sử dụng cho các hệ thống chịu áp suất và nhiệt độ cao.
4. Loại điều khiển (Operation Type):
- Tay quay (Manual Handwheel): Van được điều khiển thủ công bằng tay quay, phù hợp cho các hệ thống không cần tự động hóa.
- Điều khiển bằng điện (Electric Actuator): Dùng bộ điều khiển điện để tự động đóng/mở van, phù hợp cho các ứng dụng cần tự động hóa.
- Điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator): Sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở van nhanh chóng.
5. Ưu điểm của van cầu KITZ
- Khả năng điều chỉnh chính xác: Van cầu KITZ cho phép điều chỉnh lưu lượng chính xác, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng chảy tinh vi.
- Độ bền cao: Vật liệu chất lượng cao giúp van chịu được áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Van cầu KITZ phù hợp với nhiều loại chất lỏng, khí và hơi, bao gồm cả các ứng dụng có tính ăn mòn cao.
- Dễ bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp dễ dàng bảo trì và thay thế các bộ phận khi cần.
6. Ứng dụng của van cầu KITZ
- Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất: Điều chỉnh và kiểm soát dòng chảy của các chất lỏng và khí có tính ăn mòn cao.
- Hệ thống hơi và nước nóng: Sử dụng trong các hệ thống nhiệt, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và áp suất chặt chẽ.
- Xử lý nước: Điều khiển dòng chảy trong các hệ thống cấp và xử lý nước.
- Ngành dược phẩm và thực phẩm: Sử dụng các vật liệu chống ăn mòn như inox để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
Thông số kỹ thuật của Van cầu KITZ:
1. Kích thước (Size):
- Van cầu KITZ có sẵn các kích thước từ DN15 (1/2 inch) đến DN300 (12 inch).
- Một số dòng van có kích thước lớn hơn, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của hệ thống.
2. Áp suất làm việc (Pressure Rating):
- PN10, PN16, PN25, PN40 (áp suất từ 10 bar, 16 bar, 25 bar, 40 bar).
- Theo tiêu chuẩn ANSI/ASME:
- Class 150, Class 300, Class 600.
- Một số dòng cao cấp có thể chịu được áp suất cao hơn, lên đến Class 900.
3. Nhiệt độ làm việc (Temperature Range):
- -20°C đến +400°C, tùy thuộc vào vật liệu chế tạo và loại van.
- Đối với các loại van cầu làm từ thép không gỉ (inox), nhiệt độ làm việc có thể lên tới +600°C.
4. Vật liệu chế tạo (Materials):
Thân van (Body):
- Thép không gỉ (Stainless Steel 304, 316): Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao (như ngành hóa chất, thực phẩm).
- Thép carbon (Carbon Steel): Dùng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao, phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí.
- Gang (Cast Iron): Dùng trong các ứng dụng nhiệt độ và áp suất trung bình, như hệ thống nước.
Đĩa van (Disc):
- Inox (Stainless Steel): Chịu được môi trường ăn mòn, độ bền cao.
- Thép carbon (Carbon Steel): Phù hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ và áp suất cao.
Gioăng làm kín (Seal/Seat):
- PTFE (Teflon): Chịu được nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.
- NBR (Nitrile Rubber): Chịu được nhiệt độ trung bình và môi trường có dầu.
5. Kiểu kết nối (End Connection):
- Mặt bích (Flanged): Tiêu chuẩn kết nối mặt bích ANSI, JIS, DIN.
- Ren (Threaded): Được sử dụng cho các van kích thước nhỏ.
- Nối hàn (Welded): Thường dùng cho các hệ thống yêu cầu độ kín cao và áp suất lớn.
6. Loại điều khiển (Operation Type):
- Tay quay (Manual Handwheel): Được vận hành thủ công, phổ biến cho các ứng dụng không cần tự động hóa.
- Điều khiển bằng điện (Electric Actuator): Sử dụng mô tơ điện để điều khiển tự động.
- Điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator): Sử dụng áp lực khí nén để tự động đóng/mở.
7. Thiết kế và tiêu chuẩn (Design Standards):
- API 602: Tiêu chuẩn về van cầu kích thước nhỏ.
- ASME B16.34: Tiêu chuẩn về áp suất và nhiệt độ cho van cầu.
- BS 1873: Tiêu chuẩn cho van cầu bằng thép.
- ISO 9001: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
8. Tính năng nổi bật:
- Kiểm soát lưu lượng chính xác: Van cầu KITZ cho phép điều chỉnh dòng chảy chính xác và mượt mà.
- Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất.
- Chống ăn mòn: Với các vật liệu cao cấp như inox và PTFE, van cầu KITZ có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
Mua các sản phẩm của KITZ ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng KITZ.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Một số model và hình ảnh của Van cầu KITZ:



















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.