Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu về Burkert Type 2100:
Burkert Type 2100 là một van góc y (angle-seat valve) được thiết kế để điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí và hơi nước trong các ứng dụng công nghiệp. Loại van này được biết đến với độ bền cao, khả năng đóng mở nhanh chóng và tuổi thọ dài, nhờ vào thiết kế mạnh mẽ và sử dụng các vật liệu chất lượng cao.
Các tính năng và lợi ích chính:
- Độ bền cao: Thân van được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
- Hiệu suất dòng chảy tối ưu: Thiết kế góc y giúp tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu sụt áp và tăng hiệu suất vận hành của hệ thống.
- Đóng mở nhanh: Van có khả năng đóng mở nhanh chóng, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phản ứng nhanh hoặc có chu kỳ hoạt động liên tục.
- Bảo trì dễ dàng: Thiết kế đơn giản, dễ tháo lắp giúp việc bảo trì và thay thế các bộ phận trở nên dễ dàng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Ứng dụng:
- Công nghiệp hóa chất: Điều khiển dòng chảy của các chất lỏng và khí ăn mòn.
- Xử lý nước: Dùng trong các hệ thống lọc, phân phối và xử lý nước.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
- Hệ thống hơi nước: Điều khiển dòng chảy của hơi nước trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Kết luận:
Burkert Type 2100 là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, hiệu suất dòng chảy tốt và khả năng hoạt động đáng tin cậy. Với thiết kế mạnh mẽ và linh hoạt, van này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống và giảm thiểu chi phí vận hành.
Mua các sản phẩm của Burkert ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng Burkert.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Thông số kỹ thuật của Burkert Type 2100:
- Kích thước danh định (DN):
- DN 15 đến DN 65
- Áp suất làm việc tối đa:
- Lên đến 25 bar (tùy thuộc vào kích thước và cấu hình của van)
- Nhiệt độ làm việc:
- Nhiệt độ môi trường: -10°C đến +60°C
- Nhiệt độ chất lưu: -10°C đến +180°C (tùy thuộc vào vật liệu thân và vòng đệm)
- Vật liệu thân van:
- Thép không gỉ (316L)
- Vật liệu vòng đệm (Seal materials):
- PTFE (Polytetrafluoroethylene): Chịu nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn
- EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer): Kháng hóa chất tốt, thích hợp với nước nóng và hơi nước
- FKM (Fluoroelastomer): Chịu nhiệt tốt, kháng hóa chất, đặc biệt là axit
- Kết nối:
- Kết nối ren: G hoặc NPT (tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể)
- Kết nối mặt bích: Theo tiêu chuẩn EN 1092-1 hoặc ANSI
- Kết nối hàn: Butt-weld hoặc socket weld
- Loại vận hành:
- Điều khiển bằng khí nén (Pneumatic Actuation)
- Loại thường đóng (Normally Closed) hoặc thường mở (Normally Open) khi không có tín hiệu điều khiển
- Có thể tích hợp thêm các bộ phận điều khiển điện tử cho khả năng điều chỉnh chính xác hơn
- Hành trình (Stroke):
- Từ 7 mm đến 20 mm (tùy thuộc vào kích thước van)
- Lưu lượng (Flow rate):
- Hệ số lưu lượng Kv/Cv cao, cho phép dòng chảy tối đa với tổn thất áp suất tối thiểu. Cụ thể:
- DN 15: Kv = 4.5 m³/h
- DN 20: Kv = 7.5 m³/h
- DN 25: Kv = 13 m³/h
- DN 32: Kv = 20 m³/h
- DN 40: Kv = 28 m³/h
- DN 50: Kv = 43 m³/h
- DN 65: Kv = 75 m³/h
- Hệ số lưu lượng Kv/Cv cao, cho phép dòng chảy tối đa với tổn thất áp suất tối thiểu. Cụ thể:
- Chứng nhận và tiêu chuẩn:
- Phù hợp với tiêu chuẩn CE
- Chứng nhận ATEX cho các ứng dụng trong môi trường dễ cháy nổ
Một số hình ảnh và model của Burkert Type 2100:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.