Giới thiệu về ENDRESS+HAUSER Prosonic Flow G 500:
ENDRESS+HAUSER Prosonic Flow G 500 cung cấp phép đo lưu lượng đáng tin cậy, ngay cả với khí ướt và các đặc tính cũng như thành phần khí thay đổi. Vỏ cảm biến định mức áp suất có đĩa vỡ giúp hạn chế rủi ro về an toàn. Bộ phát từ xa cải tiến tối đa hóa tính linh hoạt khi lắp đặt và an toàn vận hành trong các môi trường đòi hỏi khắt khe. Công nghệ Heartbeat đảm bảo tuân thủ và an toàn quy trình mọi lúc.
-
-
Nguyên lý đo không bị ảnh hưởng bởi thành phần khí
-
Đo chính xác khí tự nhiên và khí xử lý trong ngành công nghiệp hóa chất cũng như dầu khí.
-
Thông số kỹ thuật của ENDRESS+HAUSER Prosonic Flow G 500:
Max. measurement error:
Volume flow (standard):
‐ ±1.0 % o.r. for 3 to 40 m/s (9.84 to 131.23 ft/s)
‐ ±2 % o.r. for 0.3 to 3 m/s (0.98 to 9.84 ft/s)
Volume flow (optional calibration):
‐ ±0.5 % o.r. for 3 to 40 m/s (9.84 to 131.23 ft/s)
‐ ±1.0 % o.r. for 0.3 to 3 m/s (0.98 to 9.84 ft/s)
Corrected volume flow (standard):
‐ ±1.5 % o.r. for 3 to 40 m/s (9.84 to 131.23 ft/s)
‐ ±2.5 % o.r. for 0.3 to 3 m/s (0.98 to 9.84 ft/s)
Corrected volume flow (optional calibration):
‐ ±1.0 % o.r. for 3 to 40 m/s (9.84 to 131.23 ft/s)
‐ ±1.5 % o.r. for 0.3 to 3 m/s (0.98 to 9.84 ft/s)
Sound Velocity: ±0.2 % o.r.
Measuring range:
Gas: 0.3 m/s to 40 m/s
Medium temperature range:
-50 to 150 °C (-58 to +302°F)
-50 to 100 °C (-58 to +212°F) with integrated pressure cell
Max. process pressure:
0.7 to 101 bar a (10.15 to 1464.88 psi a)
Wetted materials:
Measuring tube: 1.4408/1.4409 (CF3M)
Transducer: 1.4404 (316, 316L, Titan Grade 2
Một số model của ENDRESS+HAUSER Prosonic Flow G 500:
ĐANG CẬP NHẬP












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.