Giới thiệu về HACH Amtax sc:
HACH Amtax sc với điện cực nhạy cảm với khí được thiết kế để xác định độ chính xác cao nồng độ amoni trực tiếp tại bể. Máy phân tích cung cấp độ chính xác cao do thiết bị GSE nhạy cảm và chỉ cần giám sát tối thiểu nhờ làm sạch và hiệu chuẩn tự động & tự chẩn đoán. Thiết bị Amtax sc lý tưởng để lắp đặt trực tiếp trên mép bể, cho thời gian phản ứng nhanh trong điều khiển vòng kín. Máy phân tích amoni có sẵn với vỏ chống thời tiết để thiết lập ngoài trời hoặc tùy chọn với cửa trong suốt để thiết lập trong nhà. Dễ dàng truy cập vào thuốc thử và các bộ phận hao mòn.
Amtax sc có thể được kết nối với SC200 (yêu cầu hộp nguồn) hoặc bộ điều khiển SC1000 để cung cấp các tùy chọn đầu ra linh hoạt bao gồm Đầu ra 4-20 mA, Modbus RS485, Profibus hoặc Hart.
Prognosys là một hệ thống chẩn đoán dự đoán cho phép bạn chủ động trong việc bảo trì, bằng cách cảnh báo bạn về các vấn đề thiết bị sắp tới. Biết một cách tự tin liệu những thay đổi trong số đo của bạn là do những thay đổi trong dụng cụ hoặc nước của bạn.
Thiết bị này kết nối với Claros, Hệ thống thông minh nước sáng tạo của Hach, cho phép bạn kết nối và quản lý liền mạch các thiết bị, dữ liệu và quy trình – mọi lúc, mọi nơi. Kết quả là sự tự tin lớn hơn trong dữ liệu của bạn và cải thiện hiệu quả trong hoạt động của bạn. Để mở khóa toàn bộ tiềm năng của Claros, hãy nhấn mạnh vào các nhạc cụ Claros Enabled.
Amtax sc Ammonium Analyser
Mua các sản phẩm của HACH ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhậu khẩu và nhà phân phối chính hãng HACH.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Một số model của HACH Amtax sc:
| Part Number | Parameter | Measuring range | Filtersystem included | Detection limit | GBP Price |
| LXV421.99.33001 | Ammonium | 10.0 – 1000 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 10.0 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.13001 | Ammonium | 0.05 – 20.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.05 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.23001 | Ammonium | 1.0 – 100 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 1.0 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.23011 | Ammonium | 1.0 – 100 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 1.0 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.43001 | Ammonium | 0.02 – 5.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.02 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.33011 | Ammonium | 10.0 – 1000 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 10.0 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.43011 | Ammonium | 0.02 – 5.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.02 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.13011 | Ammonium | 0.05 – 20.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.05 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.14001 | Ammonium | 0.05 – 20.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.05 mg/L NH4-N | Contact Us |
| LXV421.99.14011 | Ammonium | 0.05 – 20.0 mg/L NH₄-N | No, use e.g. Filtrax | 0.05 mg/L NH4-N | Contact Us |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.