Giới thiệu về Kett Coat Master FLEX:
Thông số kỹ thuật của Kett Coat Master FLEX:
| Phương pháp đo lường | phương pháp bức xạ quang nhiệt |
|---|---|
| Mục tiêu đo lường | Lớp phủ (trừ trong suốt) trên kim loại, giấy, cao su, gốm sứ, thủy tinh, nhựa và gỗ |
| Phạm vi đo lường | Màng sơn chưa khô: 1-400μm Sơn sau khi khô: 1-1000μm |
| Đo lường độ chính xác | Độ lệch chuẩn tương đối 1,0% *Khi đo độ dày lớp sơn tĩnh điện 60 μm trước khi xử lý trên vật liệu nền nhôm ở khoảng cách đo là 5 cm. |
| Thời gian đo | 0,25 giây |
| Khoảng cách đo được | 2cm~15cm |
| góc đo | ±35° |
| môi trường sử dụng | Nhiệt độ: 0~35oC Độ ẩm: 10~75% Nhiệt độ bề mặt đo: Dưới 50oC |
| Phương pháp hiển thị | Kỹ thuật số (LCD) |
| Nguồn cấp | Bộ pin Li-ion 18VDC (có thể sử dụng khoảng 1000 lần sau khi sạc trong 30 phút) |
| đầu ra bên ngoài | Kết nối Wi-fi (máy chủ đám mây hoặc cục bộ) |
| Kích thước/khối lượng | 91(W) x 374(D) x 203(H) mm, 1,3kg |
| phụ kiện | Pin chuyên dụng, sạc, hộp đựng chuyên dụng, sách hướng dẫn tiếng Nhật |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.