Giới thiệu về Van bướm KITZ:
Van bướm KITZ (KITZ Butterfly Valve) là một loại van được thiết kế để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống đường ống. Với thiết kế đơn giản và linh hoạt, van bướm KITZ thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, HVAC (hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), và nhiều ngành công nghiệp khác.
1. Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động của van bướm KITZ
- Cấu tạo chính:
- Thân van (Body): Làm từ các vật liệu như gang, thép không gỉ, nhựa, hoặc thép carbon, giúp van có thể chịu được các môi trường khác nhau.
- Đĩa van (Disc): Đĩa là thành phần chính để điều chỉnh dòng chảy, có thể làm từ thép không gỉ hoặc các hợp kim khác để chống ăn mòn.
- Trục van (Stem): Kết nối với đĩa và bộ phận điều khiển, thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon.
- Gioăng làm kín (Seat): Thường làm từ EPDM, NBR, hoặc PTFE để đảm bảo độ kín giữa đĩa và thân van, tránh rò rỉ.
- Nguyên lý hoạt động: Van bướm hoạt động dựa trên việc xoay đĩa van một góc từ 0 đến 90 độ. Khi đĩa được xoay song song với dòng chảy, dòng chảy được mở hoàn toàn. Khi đĩa vuông góc với dòng chảy, dòng chảy sẽ bị chặn hoàn toàn.
2. Các loại van bướm KITZ phổ biến
KITZ cung cấp nhiều loại van bướm khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể:
- Van bướm tay gạt (Manual Butterfly Valve): Loại van bướm này sử dụng tay gạt để vận hành thủ công, thường được sử dụng trong các hệ thống có kích thước nhỏ và vừa.
- Van bướm điều khiển khí nén (Pneumatic Actuated Butterfly Valve): Sử dụng bộ điều khiển bằng khí nén, phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa và yêu cầu điều khiển từ xa.
- Van bướm điều khiển điện (Electric Actuated Butterfly Valve): Sử dụng bộ điều khiển bằng điện, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động yêu cầu điều khiển chính xác.
3. Vật liệu chế tạo van bướm KITZ
- Thân van (Body): Gang, thép không gỉ, thép carbon, hoặc nhựa.
- Đĩa van (Disc): Thép không gỉ (SS304, SS316), gang hoặc nhựa.
- Gioăng làm kín (Seat): EPDM, NBR, PTFE (tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường).
4. Thông số kỹ thuật phổ biến của van bướm KITZ
- Kích cỡ (Size): Từ DN50 (2 inch) đến DN1200 (48 inch), tùy thuộc vào dòng sản phẩm.
- Áp suất làm việc (Pressure Rating):
- PN10, PN16, PN25 (10 bar, 16 bar, 25 bar).
- Một số dòng có thể chịu áp suất lên đến 150 psi hoặc 200 psi.
- Nhiệt độ làm việc (Temperature Range):
- Từ -10°C đến +120°C đối với van bướm có gioăng EPDM hoặc NBR.
- Từ -10°C đến +180°C đối với van bướm có gioăng PTFE.
5. Kết nối của van bướm KITZ
- Wafer type: Loại kết nối đặt giữa hai mặt bích mà không cần lắp thêm bu lông.
- Lug type: Loại kết nối với mặt bích bằng bu lông trên thân van, thường sử dụng trong các hệ thống có yêu cầu tháo lắp dễ dàng.
- Flanged type: Kết nối với mặt bích tiêu chuẩn như ANSI, JIS, hoặc DIN.
6. Ưu điểm của van bướm KITZ
- Thiết kế nhỏ gọn: Van bướm KITZ có thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt, bảo trì và thay thế.
- Khả năng điều chỉnh tốt: Với thiết kế đĩa có thể xoay 90 độ, van bướm KITZ cho phép kiểm soát dòng chảy tốt trong các hệ thống.
- Chi phí thấp: So với các loại van khác như van cầu hay van cổng, van bướm thường có chi phí thấp hơn, đặc biệt đối với các hệ thống có đường kính lớn.
- Độ bền cao: Vật liệu chế tạo bền bỉ và khả năng chịu ăn mòn tốt.
7. Ứng dụng của van bướm KITZ
- Hệ thống cấp và xử lý nước: Dùng để điều chỉnh dòng chảy trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải.
- Hệ thống HVAC: Van bướm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, van bướm KITZ được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các van bướm inox được dùng trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật của Van bướm KITZ:
1. Kích cỡ (Size):
- Van bướm có kích thước từ DN50 (2 inch) đến DN1200 (48 inch) hoặc lớn hơn.
- Các kích cỡ phổ biến bao gồm DN50, DN65, DN80, DN100, DN150, DN200, DN250, DN300.
2. Áp suất làm việc (Pressure Rating):
- PN10, PN16, PN25 (áp suất 10 bar, 16 bar, 25 bar).
- Một số van bướm có thể chịu được áp lực lên đến 150 psi hoặc 200 psi.
- Class 150, Class 300 theo tiêu chuẩn ASME/ANSI.
3. Nhiệt độ làm việc (Temperature Range):
- Tùy thuộc vào vật liệu chế tạo:
- EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer): Nhiệt độ từ -10°C đến +120°C.
- NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Nhiệt độ từ -10°C đến +80°C.
- PTFE (Polytetrafluoroethylene – Teflon): Nhiệt độ từ -10°C đến +180°C.
- Một số van bướm có thể làm việc trong các điều kiện nhiệt độ cao hơn nếu sử dụng vật liệu chịu nhiệt đặc biệt.
4. Vật liệu chế tạo (Materials):
- Thân van (Body):
- Gang dẻo (Ductile Iron): Phổ biến nhất cho các ứng dụng nước và công nghiệp.
- Inox (Stainless Steel): Sử dụng trong các ứng dụng hóa chất và thực phẩm.
- Thép carbon (Carbon Steel): Thường dùng trong ngành dầu khí và hóa chất.
- Nhựa (PVC, CPVC): Dùng trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc hóa chất ăn mòn.
- Đĩa van (Disc):
- Inox 304, 316 (Stainless Steel): Khả năng chống ăn mòn cao.
- Thép carbon (Carbon Steel): Sử dụng cho các môi trường có tính ăn mòn thấp.
- Nhôm đồng (Aluminum Bronze): Thường sử dụng trong môi trường nước biển hoặc ứng dụng hàng hải.
- Gioăng làm kín (Seat):
- EPDM: Chịu nhiệt độ vừa phải, chống hóa chất tốt.
- NBR: Chịu dầu, nhiệt độ và áp suất thấp hơn.
- PTFE (Teflon): Chịu nhiệt độ cao, chống hóa chất và chống ma sát.
5. Kiểu kết nối (End Connection):
- Wafer type: Van được lắp giữa hai mặt bích, dễ dàng lắp đặt và tháo lắp.
- Lug type: Van có thể lắp với mặt bích ở hai bên, phù hợp cho hệ thống yêu cầu tháo lắp dễ dàng mà không cần tháo toàn bộ hệ thống.
- Flanged type: Kết nối bằng mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN.
6. Loại điều khiển (Operation Type):
- Tay gạt (Manual Lever): Điều khiển thủ công, thường dùng cho van có kích thước nhỏ.
- Tay quay (Gearbox): Điều khiển bằng hộp số, giúp dễ dàng vận hành với các van lớn hơn.
- Điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator): Sử dụng áp lực khí nén để điều khiển van từ xa.
- Điều khiển điện (Electric Actuator): Van được điều khiển tự động bằng mô tơ điện.
7. Tiêu chuẩn thiết kế (Standards):
- API 609: Tiêu chuẩn cho van bướm trong hệ thống đường ống.
- ISO 5211: Tiêu chuẩn cho mặt bích kết nối với bộ điều khiển.
- EN 593: Tiêu chuẩn cho van bướm loại đĩa.
- ASME B16.5: Tiêu chuẩn mặt bích và kích cỡ kết nối.
Mua các sản phẩm của KITZ ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng KITZ.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Một số model và hình ảnh của Van bướm KITZ:
10FWZ, 10XJMEA, G-10XJME, PN10ZJUE, G-PN10ZJUE, 10DJUE, PN16FWNBME,
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.