Giới thiệu về Van điện từ tác động gián tiếp IMI Buschjost:
Van điện từ tác động gián tiếp IMI Buschjost là loại van hoạt động nhờ sự điều khiển của một cuộn dây điện từ để thay đổi vị trí của pittông hoặc cơ cấu điều khiển, qua đó kiểm soát dòng chảy chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Van này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng chảy lớn hơn hoặc áp suất cao hơn, nhờ khả năng sử dụng áp suất chênh lệch để hoạt động.
Đặc điểm nổi bật của van điện từ tác động gián tiếp IMI Buschjost:
- Nguyên lý hoạt động:
- Tác động gián tiếp: Van điện từ tác động gián tiếp hoạt động bằng cách sử dụng một cuộn dây điện từ để điều khiển một pittông điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Cuộn dây tạo ra từ trường, tác động lên pittông, từ đó thay đổi trạng thái của van.
- Van thường bao gồm một cuộn dây điện từ điều khiển một van phụ nhỏ hơn (van điều khiển), và van điều khiển này kiểm soát lưu lượng qua van chính lớn hơn.
- Thiết kế và cấu tạo:
- Thân van: Thường được làm từ gang, thép không gỉ (inox), hoặc nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và môi trường.
- Vòng đệm và pittông: Sử dụng các vật liệu như NBR, EPDM, hoặc PTFE, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
- Kích thước danh định (Nominal Size):
- DN 10 đến DN 100 (từ 10 mm đến 100 mm), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lưu lượng lớn hơn và khả năng kiểm soát chính xác.
- Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- 0 bar đến 16 bar, có thể lên đến 25 bar hoặc cao hơn đối với các ứng dụng đặc biệt.
- Van có thể hoạt động hiệu quả trong các hệ thống yêu cầu áp suất chênh lệch cao hơn hoặc áp suất lớn hơn.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Nhiệt độ môi trường: Từ -10°C đến +80°C.
- Nhiệt độ chất lỏng/khí: Từ -10°C đến +180°C, tùy thuộc vào vật liệu và ứng dụng cụ thể.
- Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- 24V DC, 110V AC, hoặc 230V AC, phù hợp với các tiêu chuẩn điều khiển điện của hệ thống.
- Các tùy chọn điện áp có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động hoặc thủ công.
- Thời gian phản hồi (Response Time):
- Thời gian phản hồi nhanh, thường trong khoảng 50 – 200 ms, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đóng/mở nhanh chóng.
- Lưu lượng (Flow Rate):
- Lưu lượng qua van phụ thuộc vào kích thước van và áp suất làm việc, có thể từ 50 lít/phút đến 2000 lít/phút, tùy thuộc vào thiết kế và kích thước của van.
- Cấp bảo vệ (Protection Class):
- IP65 hoặc cao hơn, bảo vệ khỏi bụi và nước, phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Kiểu vận hành (Operation Type):
- Van 2/2 chiều hoặc 3/2 chiều: Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và cấu hình hệ thống.
- Tác động gián tiếp: Sử dụng áp suất chênh lệch để điều khiển dòng chảy qua van chính lớn hơn.
- Ứng dụng:
- Hệ thống nước: Điều khiển dòng chảy nước trong các hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước.
- Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy sản xuất công nghiệp, hệ thống khí nén, và các ứng dụng yêu cầu kiểm soát lưu lượng lớn.
- Hệ thống HVAC: Điều khiển không khí và chất lỏng trong hệ thống điều hòa không khí và làm mát.
- Chu kỳ hoạt động (Duty Cycle):
- Van điện từ tác động gián tiếp được thiết kế để hoạt động liên tục với chu kỳ hoạt động cao, có thể chịu đựng hàng triệu lần đóng/mở mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Thông số kỹ thuật của Van điện từ tác động gián tiếp IMI Buschjost:
- Kích thước danh định (Nominal Size):
- DN 15 đến DN 100 (từ 15 mm đến 100 mm), phù hợp cho các ứng dụng với lưu lượng lớn và đường ống lớn.
- Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- 0 bar đến 16 bar, có thể lên đến 25 bar hoặc cao hơn đối với các phiên bản đặc biệt.
- Hoạt động hiệu quả trong các hệ thống yêu cầu áp suất cao và ổn định.
- Chất liệu chế tạo (Materials):
- Thân van: Có thể làm từ gang, thép không gỉ (inox), hoặc nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Vòng đệm và pittông: Các vật liệu như NBR, EPDM, FKM (Viton) hoặc PTFE để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Nhiệt độ môi trường: Từ -10°C đến +80°C.
- Nhiệt độ chất lỏng/khí: Từ -10°C đến +180°C, tùy thuộc vào vật liệu vòng đệm và ứng dụng cụ thể.
- Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- 24V DC, 110V AC, hoặc 230V AC, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống điều khiển.
- Các tùy chọn điện áp có thể tích hợp vào nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
- Thời gian phản hồi (Response Time):
- Thời gian phản hồi thường trong khoảng 50 – 200 ms, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển nhanh chóng.
- Lưu lượng (Flow Rate):
- Lưu lượng có thể dao động từ 50 lít/phút đến 2000 lít/phút, tùy thuộc vào kích thước van và áp suất làm việc.
- Lưu lượng cao hơn phù hợp cho các hệ thống công nghiệp lớn.
- Cấp bảo vệ (Protection Class):
- IP65 hoặc cao hơn, bảo vệ khỏi bụi và nước, phù hợp cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Kiểu vận hành (Operation Type):
- Van 2/2 chiều hoặc 3/2 chiều, tùy thuộc vào cấu hình và yêu cầu của hệ thống.
- Tác động gián tiếp: Sử dụng cuộn dây điện từ để điều khiển van phụ nhỏ hơn, từ đó kiểm soát van chính lớn hơn.
- Ứng dụng:
- Hệ thống nước: Điều khiển dòng chảy trong các hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước.
- Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy sản xuất công nghiệp, hệ thống khí nén, và các ứng dụng yêu cầu kiểm soát lưu lượng lớn.
- Hệ thống HVAC: Điều khiển không khí và chất lỏng trong các hệ thống điều hòa không khí và làm mát.
- Chu kỳ hoạt động (Duty Cycle):
- Van được thiết kế để hoạt động liên tục với chu kỳ hoạt động cao, có thể chịu đựng hàng triệu lần đóng/mở mà không làm giảm hiệu suất.
Mua các sản phẩm của Van điện từ tác động gián tiếp IMI Buschjost ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng IMI Buschjost.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.