Giới thiệu về van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
Van điều khiển áp suất IMI Buschjost là một dòng sản phẩm cao cấp, được thiết kế để kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong các hệ thống khí nén, chất lỏng hoặc hơi. Các van này được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đảm bảo sự ổn định của áp suất trong hệ thống, từ đó tăng hiệu quả hoạt động và giảm nguy cơ hư hỏng thiết bị.
Đặc điểm của van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
- Độ chính xác cao:
- Van được thiết kế để điều chỉnh áp suất một cách chính xác, duy trì áp suất ổn định trong các hệ thống công nghiệp.
- Hoạt động ổn định:
- Van điều khiển áp suất IMI Buschjost có khả năng hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ cao và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vật liệu chế tạo chất lượng cao như thép không gỉ, nhôm và các hợp kim chống ăn mòn khác, phù hợp với môi trường có hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Van có thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt vào các hệ thống có sẵn và bảo trì khi cần thiết.
Ứng dụng của van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
- Hệ thống khí nén:
- Điều khiển và duy trì áp suất trong các hệ thống khí nén công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Hệ thống thủy lực:
- Điều chỉnh áp suất trong các hệ thống thủy lực để bảo vệ các thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định.
- Hơi nước và chất lỏng:
- Van điều khiển áp suất cũng được sử dụng để kiểm soát áp suất trong các hệ thống điều khiển hơi nước hoặc chất lỏng, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Các loại van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
- Van điều khiển áp suất điện từ:
- Sử dụng cuộn dây điện từ để điều khiển mở/đóng van dựa trên tín hiệu áp suất.
- Thường sử dụng trong hệ thống tự động hóa, nơi cần điều khiển áp suất chính xác và phản ứng nhanh.
- Van điều khiển áp suất khí nén:
- Sử dụng lực của khí nén để điều khiển van, đảm bảo áp suất trong hệ thống khí nén hoặc hơi nước.
- Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp lớn.
- Van điều khiển áp suất thủ công:
- Có thể được điều chỉnh thủ công để thay đổi mức áp suất theo yêu cầu, thường dùng trong các ứng dụng không yêu cầu tự động hóa cao.
Lợi ích khi sử dụng van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
- An toàn và ổn định: Đảm bảo áp suất luôn ở mức ổn định, tránh tình trạng áp suất quá cao hoặc quá thấp gây hỏng hóc thiết bị.
- Độ bền cao: Van được thiết kế để hoạt động trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
- Tiết kiệm chi phí: Khả năng điều khiển chính xác giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm chi phí năng lượng và bảo trì.
Một số dòng van điều khiển áp suất tiêu biểu của IMI Buschjost:
- Van điều khiển áp suất 2/2 và 3/2: Sử dụng cho hệ thống khí nén và thủy lực.
- Van điều chỉnh áp suất tự động: Thường sử dụng trong các hệ thống lớn như xử lý nước, hệ thống nồi hơi, hoặc các nhà máy sản xuất.
Thông số kỹ thuật của van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
1. Kích thước danh nghĩa (DN):
- DN10 đến DN80, tương đương từ 1/8 inch đến 3 inch.
2. Áp suất làm việc:
- Áp suất đầu vào: Từ 0.5 bar đến 40 bar, tùy thuộc vào dòng van và ứng dụng cụ thể.
- Áp suất đầu ra: Điều chỉnh trong khoảng từ 0.5 bar đến 25 bar, với khả năng giữ áp suất ổn định.
3. Nhiệt độ làm việc:
- Nhiệt độ môi chất:
- Thường trong khoảng từ -10°C đến +80°C đối với môi trường chuẩn.
- Với ứng dụng hơi nước hoặc chất lỏng nóng, nhiệt độ có thể lên tới +180°C (với các loại seal và thân van chịu nhiệt).
- Nhiệt độ môi trường: Từ -10°C đến +60°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và ứng dụng.
4. Vật liệu chế tạo:
- Thân van:
- Thép không gỉ (Inox): Phổ biến trong các môi trường ăn mòn hoặc có yêu cầu vệ sinh cao.
- Đồng thau: Sử dụng trong các ứng dụng tiêu chuẩn.
- Nhôm: Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí.
- Seal (vòng đệm):
- NBR (Cao su nitrile): Phù hợp với dầu, khí nén và chất lỏng.
- EPDM: Chịu nước nóng và hơi nước.
- FKM (Viton): Chịu nhiệt và chống hóa chất cao.
- PTFE (Teflon): Độ bền cao, chịu nhiệt và hóa chất tốt.
5. Kiểu kết nối:
- Kết nối ren: Chuẩn BSP hoặc NPT tùy theo yêu cầu thị trường.
- Kết nối mặt bích: Theo tiêu chuẩn DIN hoặc ANSI.
- Kết nối hàn: Sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi độ chắc chắn cao, đặc biệt trong hệ thống hơi và hóa chất.
6. Lưu lượng dòng chảy (Kv):
- Giá trị Kv của van điều khiển áp suất có thể dao động từ 0.05 đến 10.0 m³/h, tùy thuộc vào kích thước và cấu hình van:
- DN10: Kv từ 0.05 đến 0.3 m³/h.
- DN25: Kv từ 1.2 đến 5.0 m³/h.
- DN50: Kv có thể lên tới 10 m³/h.
7. Điện áp điều khiển (đối với loại van điện từ):
- Các tùy chọn điện áp:
- 24V DC.
- 48V DC.
- 110V AC.
- 230V AC.
- Tần số: 50Hz hoặc 60Hz.
8. Loại điều khiển:
- Điều khiển bằng khí nén: Van sử dụng khí nén để mở/đóng và điều chỉnh áp suất.
- Điều khiển bằng điện từ: Van sử dụng cuộn coil để điều khiển, thường dùng trong các hệ thống tự động hóa.
9. Cấp bảo vệ (Ingress Protection – IP):
- IP65: Chống bụi hoàn toàn và chống nước bắn vào từ mọi hướng.
- IP67: Tùy chọn trong một số ứng dụng yêu cầu bảo vệ chống ngập nước tạm thời.
10. Thời gian phản hồi:
- Thời gian mở/đóng van: Từ 10 ms đến 100 ms, tùy thuộc vào kích thước van và áp suất hệ thống.
11. Dải điều chỉnh áp suất:
- Van có thể được điều chỉnh áp suất theo nhiều dải khác nhau, bao gồm:
- 0.5 bar – 6 bar.
- 1 bar – 10 bar.
- 5 bar – 25 bar, với một số dòng có thể điều chỉnh lên tới 40 bar.
12. Tính năng an toàn và chứng nhận:
- Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- ATEX: Một số dòng van được chứng nhận chống cháy nổ cho các môi trường nguy hiểm.
- ISO 9001: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Mua các sản phẩm của van điều khiển áp suất IMI Buschjost ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng IMI Buschjost.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Một số model và hình ảnh của van điều khiển áp suất IMI Buschjost:
van buschjost p/n: 84.490, van buschjost p/n: 86.750, van buschjost p/n: 84.620, van buschjost p/n: 82.090, van buschjost p/n: 82.530, van buschjost p/n: 84.360, van buschjost p/n: 82.540, van buschjost p/n: 86.720, van buschjost p/n: 82.880, van buschjost p/n: 82.880, van buschjost p/n: 85.790, van buschjost p/n: 86.520, van buschjost p/n: 85.840, van buschjost p/n: 82.610, van buschjost p/n: 85.850, van buschjost p/n: 82.570,
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.