Giới thiệu về VAN ĐỘNG CƠ IMI Buschjost:
VAN ĐỘNG CƠ IMI Buschjost là một dòng van điện từ (solenoid valve) được sản xuất bởi IMI Buschjost, một phần của tập đoàn IMI Precision Engineering, chuyên cung cấp các giải pháp van và công nghệ điều khiển dòng chảy.
Van này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như xử lý khí, chất lỏng, và điều khiển dòng chảy trong các hệ thống khí nén, thủy lực hoặc hơi nước. Các đặc điểm nổi bật của van động cơ IMI Buschjost bao gồm:
- Độ bền cao: Van được thiết kế với vật liệu chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác: Giúp kiểm soát chính xác dòng chảy của khí hoặc chất lỏng trong hệ thống.
- Tiết kiệm năng lượng: Van có thể hoạt động hiệu quả, giảm tiêu thụ năng lượng.
- Độ an toàn cao: Van được tích hợp các tính năng an toàn để ngăn ngừa sự cố trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật của VAN ĐỘNG CƠ IMI Buschjost IMI Buschjost:
1. Kích thước danh định (Nominal Size):
- Thường từ DN 10 đến DN 300 (10 mm đến 300 mm), tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống và ứng dụng.
2. Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- Tối thiểu: 0 bar (đối với van điện từ không cần áp lực ban đầu).
- Tối đa: Thường lên đến 16 bar, một số dòng sản phẩm đặc biệt có thể chịu được áp suất cao hơn.
3. Nhiệt độ môi trường và chất lỏng (Temperature Range):
- Nhiệt độ chất lỏng: Thường trong khoảng từ -10°C đến +180°C, tùy vào loại vật liệu và ứng dụng (ví dụ như chất lỏng, khí, hoặc hơi nước).
- Nhiệt độ môi trường: Thường từ -10°C đến +60°C.
4. Loại chất liệu (Material):
- Thân van: Gang, thép không gỉ (inox), đồng thau, nhôm hoặc nhựa kỹ thuật.
- Vòng đệm: EPDM, NBR, PTFE, FKM hoặc các loại vật liệu chịu nhiệt cao khác.
- Chất liệu khác nhau sẽ phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể như môi trường hóa chất, nước, khí, hoặc dầu.
5. Cấp bảo vệ (Protection Class):
- Phổ biến là IP65 hoặc cao hơn, đảm bảo khả năng chống bụi và nước cho các van làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
6. Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- Tùy theo loại van điện từ, điện áp có thể là:
- 24V DC hoặc 230V AC là hai loại phổ biến.
- Một số model có thể dùng điện áp khác, tùy vào yêu cầu.
7. Lưu lượng tối đa (Max Flow Rate):
- Lưu lượng thay đổi theo kích cỡ của van, thường được đo bằng m³/h hoặc l/min, chỉ số này càng lớn với các kích thước van lớn hơn.
8. Kiểu lắp đặt (Installation Type):
- Ren hoặc mặt bích tùy vào loại van và hệ thống cần lắp đặt.
9. Tính năng bổ sung:
- Van an toàn tích hợp: Một số model có van an toàn để ngăn ngừa hỏng hóc trong trường hợp quá tải.
- Van điều khiển tỷ lệ (Proportional Control): Cho phép điều chỉnh dòng chảy một cách linh hoạt hơn, không chỉ mở/đóng hoàn toàn.
10. Ứng dụng:
- Van động cơ IMI Buschjost được sử dụng cho các ngành như:
- Xử lý nước.
- Công nghiệp hóa chất.
- Hệ thống hơi nước và khí nén.
- Hệ thống HVAC.
Một số sản phẩm tiêu biểu:
- Dòng IMI Buschjost 84500: Van điện từ, thân bằng thép không gỉ, thích hợp cho hơi nước và chất lỏng không ăn mòn.
- Dòng IMI Buschjost 82400: Van điện từ dùng cho khí nén và nước.
Mua các sản phẩm của VAN ĐỘNG CƠ IMI Buschjost IMI Buschjost ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng IMI Buschjost.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.