Giới thiệu về Van lọc bụi IMI Buschjost:
Van lọc bụi IMI Buschjost là một loại van đặc biệt được thiết kế cho hệ thống lọc bụi, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để điều khiển dòng khí và đảm bảo hiệu quả lọc bụi trong các bộ lọc kiểu túi (bag filter), lọc tĩnh điện và các hệ thống thu hồi bụi khác. Loại van này thường là van xung (pulse valve), sử dụng để làm sạch túi lọc bằng cách tạo ra một luồng khí nén mạnh nhằm thổi bụi bám trên bề mặt túi lọc, duy trì khả năng làm việc của hệ thống lọc.
Các đặc điểm của van lọc bụi IMI Buschjost:
- Hiệu suất cao:
- Van có khả năng tạo ra xung khí mạnh, giúp thổi sạch bụi bám trên túi lọc, tối ưu hóa khả năng lọc và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
- Thiết kế chuyên dụng:
- Van thường có thiết kế bền vững, với cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả, giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Các van xung được thiết kế đặc biệt để có thể hoạt động trong môi trường bụi nhiều và điều kiện khắc nghiệt mà không bị ảnh hưởng bởi tắc nghẽn hay ăn mòn.
- Chất liệu chế tạo:
- Thân van có thể được làm từ nhôm hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn khi hoạt động trong các môi trường công nghiệp nặng.
- Vòng đệm được làm từ các vật liệu chịu lực và chịu nhiệt tốt như NBR, EPDM hoặc PTFE.
- Áp suất làm việc:
- Van thường hoạt động với khí nén có áp suất từ 0.1 đến 8 bar, đủ mạnh để tạo ra các xung khí mạnh mẽ.
- Điện áp điều khiển:
- Điện áp điều khiển phổ biến là 24V DC, 230V AC hoặc các mức điện áp khác tùy thuộc vào yêu cầu hệ thống.
- Ứng dụng:
- Van lọc bụi IMI Buschjost thường được sử dụng trong các hệ thống lọc bụi công nghiệp ở các ngành như:
- Xi măng: Sử dụng trong hệ thống thu hồi bụi từ quá trình sản xuất xi măng.
- Thép: Hệ thống lọc khí thải trong các nhà máy thép.
- Năng lượng: Trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy sản xuất năng lượng sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- Chế biến gỗ và sản xuất giấy: Hệ thống lọc bụi trong quá trình sản xuất gỗ và giấy.
- Van lọc bụi IMI Buschjost thường được sử dụng trong các hệ thống lọc bụi công nghiệp ở các ngành như:
- Hiệu quả và tiết kiệm năng lượng:
- Van được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong việc tiết kiệm khí nén và năng lượng, với khả năng tạo ra xung mạnh nhưng tiêu tốn ít khí nén hơn.
- Cấp bảo vệ:
- Van thường được trang bị cấp bảo vệ IP65 hoặc cao hơn, bảo vệ chống bụi và nước trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật của Van lọc bụi IMI Buschjost IMI Buschjost:
1. Kích thước danh định (Nominal Size):
- DN 20 – DN 80 (từ ¾ inch đến 3 inch).
- Kích thước van thay đổi dựa trên lưu lượng khí và kích thước hệ thống lọc bụi.
2. Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- Tối thiểu: 0.1 bar.
- Tối đa: 8 bar.
- Khả năng vận hành tốt ở mức áp suất 5-6 bar cho hệ thống khí nén tiêu chuẩn.
3. Lưu lượng khí (Flow Rate):
- Tùy thuộc vào kích thước van, lưu lượng khí nén qua van có thể từ 150 l/min đến 1,500 l/min hoặc cao hơn.
4. Chất liệu chế tạo (Materials):
- Thân van: Nhôm đúc, đồng thau, hoặc thép không gỉ (inox).
- Vòng đệm: NBR, EPDM, hoặc FKM (Viton), tùy thuộc vào ứng dụng và loại môi trường sử dụng.
5. Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Nhiệt độ môi trường: Từ -20°C đến +85°C.
- Nhiệt độ chất lỏng/khí: Có thể từ -10°C đến +80°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát khí nóng hoặc lạnh.
6. Thời gian phản hồi (Response Time):
- Mở/đóng van: Thời gian phản hồi rất nhanh, thường trong khoảng 30 – 150 ms, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu xung nhanh và mạnh.
7. Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- Các tùy chọn điện áp phổ biến:
- 24V DC.
- 110V AC.
- 230V AC.
- Điện áp điều khiển tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
8. Kiểu kết nối (Connection Type):
- Ren (Threaded): Kết nối ren chuẩn BSP hoặc NPT.
- Mặt bích (Flanged): Dùng cho các van lớn hơn hoặc hệ thống công suất cao.
9. Cấp bảo vệ (Protection Class):
- IP65 hoặc IP67: Bảo vệ chống bụi và chống nước, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
10. Chu kỳ hoạt động (Duty Cycle):
- Được thiết kế để hoạt động với chu kỳ cao, có khả năng chịu được hàng triệu lần xung mà không gặp vấn đề về hiệu suất.
11. Môi trường làm việc (Operating Environment):
- Chống ăn mòn và có khả năng làm việc trong môi trường chứa bụi bẩn, hóa chất, và các điều kiện khắc nghiệt khác trong các nhà máy sản xuất xi măng, thép, hóa chất, và năng lượng.
12. Độ ồn (Noise Level):
- Van có độ ồn khi vận hành dưới ngưỡng cho phép nhưng có thể bổ sung các thiết bị giảm ồn trong các hệ thống cần kiểm soát tiếng ồn.
Mua các sản phẩm của Van lọc bụi IMI Buschjost IMI Buschjost ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng IMI Buschjost.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.