Giới thiệu về Van mặt bích IMI Buschjost:
Van mặt bích IMI Buschjost là loại van được thiết kế với kết nối mặt bích, được sử dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Van mặt bích có thiết kế mạnh mẽ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, thường được dùng trong các hệ thống có kích thước lớn và yêu cầu độ bền cao.
Các đặc điểm nổi bật của van mặt bích IMI Buschjost:
- Thiết kế chắc chắn:
- Kết nối mặt bích giúp van chịu được áp lực và rung động cao, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp nặng.
- Mặt bích tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế (VD như DIN, ANSI, JIS), đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại hệ thống đường ống.
 
- Vật liệu chế tạo:
- Thân van: Thường được làm từ thép không gỉ (inox), gang, nhôm hoặc đồng thau, tùy thuộc vào môi trường sử dụng (chất lỏng ăn mòn, nhiệt độ cao, hoặc điều kiện áp suất cao).
- Vòng đệm và đĩa van: Thường sử dụng NBR, EPDM, PTFE, FKM (Viton) để đảm bảo độ kín khít và chống ăn mòn.
 
- Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- Van mặt bích IMI Buschjost có thể chịu được áp suất cao, lên đến 16 bar hoặc thậm chí 25 bar đối với một số dòng đặc biệt.
- Thích hợp cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi kiểm soát dòng chảy chất lỏng hoặc khí với áp suất lớn.
 
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Có khả năng chịu được nhiệt độ từ -10°C đến +180°C, tùy thuộc vào vật liệu và ứng dụng của van.
- Dùng cho các môi trường có nhiệt độ cao như hơi nước, dầu nóng, hoặc các chất lỏng công nghiệp.
 
- Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- Van điện từ mặt bích: Sử dụng điện áp phổ biến như 24V DC, 110V AC, 230V AC, cho phép điều khiển tự động.
- Van cơ mặt bích: Điều khiển bằng tay hoặc cơ chế cơ học, không cần điện áp.
 
- Ứng dụng:
- Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất lỏng, khí nén, và hơi nước trong các ngành công nghiệp như:
- Hệ thống cấp thoát nước.
- Ngành hóa chất, dầu khí.
- Ngành xử lý nước thải.
- Ngành năng lượng.
- Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống.
 
 
- Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất lỏng, khí nén, và hơi nước trong các ngành công nghiệp như:
- Kích thước danh định (Nominal Size):
- Từ DN 15 đến DN 300 (15 mm đến 300 mm), tùy thuộc vào loại van và yêu cầu hệ thống.
- Phổ biến nhất trong các hệ thống cỡ lớn là DN 50, DN 80, DN 100, và DN 150.
 
- Kiểu vận hành:
- Van cơ (Manual Valve): Điều khiển bằng tay quay hoặc đòn bẩy.
- Van điện từ (Solenoid Valve): Điều khiển tự động bằng điện, có thể tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa.
 
Các dòng sản phẩm van mặt bích IMI Buschjost phổ biến:
- Buschjost 86450: Van điện từ mặt bích, thiết kế thân bằng gang hoặc inox, sử dụng cho các ứng dụng hơi nước, dầu, và các chất lỏng công nghiệp.
- Buschjost 82540: Van điện từ mặt bích hiệu suất cao, phù hợp cho hệ thống khí nén và nước.
- Buschjost 82810: Van cơ mặt bích, thường sử dụng trong các hệ thống nước thải hoặc các hệ thống cần điều khiển bằng tay.
Ưu điểm của van mặt bích IMI Buschjost:
- Độ kín khít cao: Đảm bảo không rò rỉ, ngay cả trong điều kiện áp suất cao.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Thiết kế mặt bích giúp việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn so với van ren.
- Tuổi thọ dài: Chất liệu cao cấp và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt giúp van có tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng thực tế:
Van mặt bích IMI Buschjost thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất công nghiệp, nhà máy xử lý nước, và các hệ thống hơi nước, khí nén với yêu cầu độ bền và độ an toàn cao.
Thông số kỹ thuật của Van mặt bích IMI Buschjost IMI Buschjost:
Kích thước danh định (Nominal Size):
- DN 15 – DN 300 (từ ½ inch đến 12 inch).
- Kích thước van tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
2. Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- Tối đa: 16 bar (1.6 MPa).
- Một số model đặc biệt có thể hoạt động ở áp suất cao hơn, lên đến 25 bar.
3. Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Nhiệt độ chất lỏng/khí: Từ -10°C đến +180°C.
- Với các ứng dụng đặc biệt như hơi nước hoặc dầu nóng, nhiệt độ có thể lên đến +200°C.
4. Vật liệu chế tạo (Materials):
- Thân van: Gang, thép không gỉ (inox), đồng thau hoặc nhôm.
- Vòng đệm: NBR, EPDM, FKM (Viton), PTFE, tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường làm việc (chống hóa chất, nhiệt độ cao, chịu ăn mòn).
5. Kết nối mặt bích (Flange Connection):
- Theo tiêu chuẩn DIN, ANSI, JIS hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác, giúp van dễ dàng tương thích với nhiều loại đường ống.
- PN16, PN25 hoặc PN40 tùy thuộc vào yêu cầu áp lực.
6. Kiểu vận hành (Actuation Type):
- Van cơ (Manual): Điều khiển bằng tay quay hoặc đòn bẩy.
- Van điện từ (Solenoid): Điều khiển tự động bằng điện.
- Van khí nén (Pneumatic Actuated Valve): Điều khiển bằng hệ thống khí nén.
7. Điện áp điều khiển (Control Voltage):
- Đối với van điện từ: Thường sử dụng các mức điện áp như:
- 24V DC, 110V AC, 230V AC.
 
- Có thể tùy chọn điện áp khác theo yêu cầu cụ thể của hệ thống.
8. Cấp bảo vệ (Protection Class):
- IP65 hoặc IP67: Chống bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
9. Tốc độ đóng/mở (Opening/Closing Speed):
- Van điện từ và van khí nén: Thời gian đóng/mở nhanh, thường trong khoảng 50-300 ms.
- Van cơ: Thời gian đóng/mở phụ thuộc vào lực tay vận hành.
10. Môi trường làm việc (Operating Environment):
- Sử dụng tốt trong các môi trường có nhiệt độ và áp suất cao, các chất lỏng ăn mòn, khí nén, hơi nước, hoặc dầu.
- Thích hợp cho các ngành công nghiệp như:
- Xử lý nước và nước thải.
- Ngành hóa chất và dầu khí.
- Ngành năng lượng.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- Công nghiệp giấy.
 
11. Tính năng đặc biệt:
- Van hai chiều hoặc ba chiều: Cho phép điều khiển dòng chảy chất lỏng hoặc khí theo nhiều hướng.
- Chức năng an toàn: Có thể tích hợp tính năng tự động đóng khi xảy ra sự cố áp suất hoặc nhiệt độ quá mức.
12. Lưu lượng (Flow Rate):
- Lưu lượng qua van thay đổi tùy vào kích thước và ứng dụng, thường được đo bằng m³/h hoặc lít/phút.
- Kích thước van càng lớn, lưu lượng càng cao, đảm bảo khả năng kiểm soát dòng chảy mạnh mẽ.
Mua các sản phẩm của Van mặt bích IMI Buschjost IMI Buschjost ở đâu?:
Thành Nguyễn hiện là đơn vị nhập khẩu và nhà phân phối chính hãng IMI Buschjost.
Hàng hóa được bảo hành chính hãng 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng từ Phòng thương mại và từ Hãng sản xuất
Nếu Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá cho dự án mới, mua thay thế cho nhà máy, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua số Hotline 0905352837 (ZALO) – Mr Quý để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website của chúng tôi !


 
				









 
                                 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.