Giới thiệu về Thiết bị đo áp suất Rosemount 2051C – Coplanar Pressure Transmitter:
Dòng Rosemount 3051C – Coplanar Pressure Transmitter là thiết bị dùng để đo áp suất và đo chênh áp với độ chính xác rất cao lên đến 0.05%, dòng 2051C này thường được dùng để đo chênh áp, đo lưu lượng, đo mức theo nguyên lý chênh áp, đo áp suất chính xác và áp suất tuyệt đối
Thông số kỹ thuật của Rosemount 2051C – Coplanar Pressure Transmitter:
Range: Lên đến 138 bar
Output: 4-20 mA HART®, WirelessHART®, FOUNDATION™ Fieldbus, PROFIBUS®, 1-5 V Low Power HART®
Process Wetted Material : 316L SST, Alloy C-276, Alloy 400, Tantalum, Gold-plated 316L SST, Gold-plated Alloy 400
Diagnostics: Basic Diagnostics, Process Alerts, Loop Integrity Diagnostics, Plugged Impulse Line Diagnostics
Certifications/Approvals: SIL 2/3 certified to IEC 61508 by an independent 3rd party, NSF, NACE®, hazardous location, see full specs for complete list of certifications
Wireless Range: Internal antenna (225 m)
Ứng dụng và chức năng của Rosemout 2051C – Coplanar Pressure Transmitter:
Dựa trên nguyên lý chênh lệch áp suất, thiết bị đo chênh áp 2051C thường được sử dụng để đo lưu lượng trên đường ống, đo báo mức của bồn chứa, được sử dụng rất thông rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp, là phương pháp đo lưu lượng, đo báo mức truyền thống của nhiều nhà máy.
Được trang bị kết nối không dây Bluetooth giúp cho việc vận hành, sữa chữa, bảo trì trở nên đơn giản và tối ưu hơn đối với các tác vụ không cần sử dụng kết nối vật lý hoặc công cụ cấu hình riêng biệt.
Một số Model Rosemount 2051C – Coplanar Pressure Transmitter thông dụng:
2051CD3A22A1AS2B4M5D4T1Q4 + 1199DDF64AFFW71DV004E
2051CD3A22A1BS2B4M504
2051CD3A22A1BS2B4M5Q4 + 1199DDB25DFFWGGCA00
2051CG1A22A1BB4M4DFQ4
2051CG3A22A1BB4M4DFQ4
2051CG3A22A1BS1B4M4Q4/1199WDE56DPFWJGDA00
2051CD2A22A1BB4M4DFQ4
2051CD3A22A1BS2B4M4Q4, 2x1199DDE56DFFWGGDA00
2051CD3A22A1BS2B4M4Q4, 2x1199DDE56DPFWJGDA00
2051CD3A22A1BS2B4M4Q4, 2x1199DDE60ARTW30DAA5
2051CG5A02A1AH2B1M5Q4
2051CG2A02A1AS5M5Q4
2051CD3A22A1AS1EPM5Q4
2051CD2A02A1AS5I7M5Q4Q8
2051CD2A02A1AS5I7M5Q4Q8
2051CD2A02A1AS5I7M5Q4Q8
2051CD2A22A1AS6B4E5M5Q4Q8 +0304RT32B1X
2051CD1A23A1AB4M5D4
2051CD3A22A1AS2B4E5M5D4T1Q4 + 1199DDC59ARFW11DBB1D3MA816
2051CD3A22A1AS2B4M5D4T1Q4 + 1199DDF64AFFW71DV004E
2051CG1A23A1AB4L4M5D4DF